Cổng thông tin điện tử Sở Xây dựng tỉnh An Giang

Giám định xây dựng



Cỡ chữ: +A | -A | Bản in | Tương Phản |
Công khai thông tin cá nhân hành nghề kiến trúc giai đoạn 2021-2024
Ngày đăng: 02/02/2024

Thực hiện quy định tại Điều 24 Luật Kiến trúc số 40/2019/QH14 ngày 13/6/2019

Căn cứ Công văn số 370/SXD-GĐXD ngày 29/01/2024 về việc đăng tải công khai thông tin cá nhân hành nghề kiến trúc trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Xây dựng đối với các cá nhân hành nghề kiến trúc được Sở Xây dựng tỉnh An Giang cấp chứng chỉ hành nghề trên địa bàn tỉnh.

Sở Xây dựng tỉnh An Giang đăng tải công khai thông tin cá nhân hành nghề kiến trúc trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Xây dựng đối với các cá nhân hành nghề kiến trúc được Sở Xây dựng tỉnh An Giang cấp chứng chỉ theo các Quyết định về việc cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc trên địa bàn tỉnh An Giang, gồm 02 giai đoạn: từ năm 2021 – 2023 và năm 2024. (Quyết định đính kèm bên dưới)

Danh sách Quyết định về việc cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc trên địa bàn tỉnh An Giang từ năm 2021 – 2024

Stt Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ hành nghề kiến trúc Quyết định cấp của Sở Xây dựng An Giang
Số Chứng chỉ Lĩnh vực Thời hạn Số Quyết định Ngày cấp
1 - Họ tên: NGUYỄN VĂN SỸ
- Ngày tháng năm sinh: 24/9/1967
- Số CMTND/CCCD: 350828228
- Cấp ngày: 11/11/2017 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000001 Thiết kế kiến trúc công trình 22/10/2021 - 22/10/2031 408/QĐ-SXD 22/10/2021
2 - Họ tên: NGUYỄN HIỀN NHÂN
- Ngày tháng năm sinh: 03/3/1987
- Số CMTND/CCCD: 351812613
- Cấp ngày: 11/11/2017 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000002 Thiết kế kiến trúc công trình 19/01/2022 - 19/01/2032 11/QĐ-SXD 19/01/2022
3 - Họ tên: TÂN THANH PHÁT
- Ngày tháng năm sinh: 14/4/1968
- Số CMTND/CCCD: 089068002173
- Cấp ngày: 18/01/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000003 Thiết kế kiến trúc công trình 01/03/2022 - 01/03/2032 55/QĐ-SXD 01/03/2022
4 - Họ tên: TRẦN THỊ MỸ HẠNH
- Ngày tháng năm sinh: 30/8/1968
- Số CMTND/CCCD: 089168002273
- Cấp ngày: 18/01/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000004 Thiết kế kiến trúc công trình 01/03/2022 - 01/03/2033 55/QĐ-SXD 01/03/2022
5 - Họ tên: TRẦN VĂN MẾN
- Ngày tháng năm sinh: 08/6/1967
- Số CMTND/CCCD: 087067009894
- Cấp ngày: 15/11/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000005 Thiết kế kiến trúc công trình 14/4/2022 - 14/4/2032 97/QĐ-SXD 14/04/2022
6 - Họ tên: PHAN THỊ MỸ XUYÊN
- Ngày tháng năm sinh: 13/01/1995
- Số CMTND/CCCD: 352321912
- Cấp ngày: 12/7/2011 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000006 Thiết kế kiến trúc công trình 26/4/2022 - 26/4/2032 112/QĐ-SXD 26/04/2022
7 - Họ tên: PHAN HẬU GIANG
- Ngày tháng năm sinh: 16/12/1991
- Số CMTND/CCCD: 089091021047
- Cấp ngày: 10/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000007 - Thiết kế kiến trúc công trình
- Thẩm tra thiết kế kiến trúc
26/4/2022 - 26/4/2032 112/QĐ-SXD 26/04/2022
8 - Họ tên: NGUYỄN NGỌC MINH TÂM
- Ngày tháng năm sinh: 30/3/1979
- Số CMTND/CCCD: 351224114
- Cấp ngày: 15/7/2019 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000008 Thiết kế kiến trúc công trình 05/5/2022 - 05/5/2032 124/QĐ-SXD 05/05/2022
9 - Họ tên: PHẠM NGỌC QUÝ
- Ngày tháng năm sinh: 22/9/1995
- Số CMTND/CCCD: 331744935
- Cấp ngày: 16/01/2011 tại Tỉnh Vĩnh Long
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000009 Thiết kế kiến trúc công trình 26/5/2022 - 26/5/2032 163/QĐ-SXD 26/05/2022
10 - Họ tên: NGUYỄN TRÚC NGUYÊN
- Ngày tháng năm sinh: 21/10/1987
- Số CMTND/CCCD: 351785658
- Cấp ngày: 10/8/2018 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng TP.HCM
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000010 Thiết kế kiến trúc công trình 20/6/2022 - 206/2032 201/QĐ-SXD 20/06/2022
11 - Họ tên: LƯƠNG HOÀNG NGHĨA
- Ngày tháng năm sinh: 21/01/1990
- Số CMTND/CCCD: 351835522
- Cấp ngày: 28/9/2018 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000011 Thiết kế kiến trúc công trình 29/6/2022 - 29/6/2032 220/QĐ-SXD 29/06/2022
12 - Họ tên: TRẦN PHƯỚC NHÂN
- Ngày tháng năm sinh: 13/4/1996
- Số CMTND/CCCD: 352283936
- Cấp ngày: 16/11/2010 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000012 Thiết kế kiến trúc công trình 12/7/2022 - 12/7/2032 239/QĐ-SXD 12/07/2022
13 - Họ tên: MAI ANH DŨNG
- Ngày tháng năm sinh: 24/6/1957
- Số CMTND/CCCD: 351968581
- Cấp ngày: 28/9/2020 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: 05 năm
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000013 - Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị
08/8/2022 - 08/8/2032 300/QĐ-SXD 08/08/2022
14 - Họ tên: NGUYỄN THỊ THẢO NHI
- Ngày tháng năm sinh: 26/01/1995
- Số CMTND/CCCD: 341841564
- Cấp ngày: 03/7/2012 tại Tỉnh Đồng Tháp
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: 05 năm
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000014 Thiết kế kiến trúc công trình 02/8/2022 - 02/8/2032 285/QĐ-SXD 02/08/2022
15 - Họ tên: TRẦN MINH KIÊN
- Ngày tháng năm sinh: 15/01/1993
- Số CMTND/CCCD: 352201093
- Cấp ngày: 31/12/2016 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng
- Hệ đào tạo: 05 năm
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000015 Thiết kế kiến trúc công trình 15/8/2022 - 15/8/2032 308/QĐ-SXD 15/08/2022
16 - Họ tên: NGUYỄN CHÍ HIỀN
- Ngày tháng năm sinh: 06/01/1987
- Số CMTND/CCCD: 351820485
- Cấp ngày: 03/01/2012 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: 05 năm
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000016 Thiết kế kiến trúc công trình 22/8/2022 - 22/8/2032 321/QĐ-SXD 22/08/2022
17 - Họ tên: PHAN HẬU GIANG
- Ngày tháng năm sinh: 16/12/1991
- Số CMTND/CCCD: 089091021047
- Cấp ngày: 10/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000017 - Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
24/10/2022 - 24/10/2032 430/QĐ-SXD 24/10/2022
18 - Họ tên: LÊ THỊ ANH THƯ
- Ngày tháng năm sinh: 27/9/1995
- Số CMTND/CCCD: 341841254
- Cấp ngày: 06/11/2022 tại Tỉnh Đồng Tháp
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000018 Thiết kế kiến trúc công trình 22/11/2022 - 22/11/2032 493/QĐ-SXD 22/11/2022
19 - Họ tên: HUỲNH VĂN KHƯƠNG
- Ngày tháng năm sinh: 10/10/1958
- Số CMTND/CCCD: 089058005327
- Cấp ngày: 09/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: 05 năm 6 tháng
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000019 - Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
12/12/2022 - 12/12/2032 538/QĐ-SXD 12/12/2022
20 - Họ tên: NGUYỄN THỊ THANH ĐIỆP
- Ngày tháng năm sinh: 21/10/1993
- Số CMTND/CCCD: 060193002556
- Cấp ngày: 19/4/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000020 Thiết kế kiến trúc công trình 19/12/2022 - 19/12/2032 559/QĐ-SXD 19/12/2022
21 - Họ tên: NGÔ NGỌC KHẢI
- Ngày tháng năm sinh: 10/5/1961
- Số CMTND/CCCD: 351468700
- Cấp ngày: 03/9/2015 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo:Dài hạn 05 năm
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000021 Thiết kế kiến trúc công trình 22/12/2022 - 22/12/2032 563/QĐ-SXD 22/12/2022
22 - Họ tên: NGUYỄN QUANG LẠC LONG
- Ngày tháng năm sinh: 12/7/1969
- Số CMTND/CCCD: 089069018237
- Cấp ngày: 13/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000022 Thiết kế kiến trúc công trình 27/12/2022 - 27/12/2032 576/QĐ-SXD 27/12/2022
23 - Họ tên: NGUYỄN THANH QUẾ
- Ngày tháng năm sinh: 20/8/1957
- Số CMTND/CCCD: 351989355
- Cấp ngày: 06/01/2021 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: 05 năm rưỡi
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000023 Thiết kế kiến trúc công trình 27/3/2023 - 27/3/2033 130/QĐ-SXD 27/03/2023
24 - Họ tên: PHẠM THANH SƠN
- Ngày tháng năm sinh: 01/02/1969
- Số CMTND/CCCD: 080069015224
- Cấp ngày: 16/12/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000024 Thiết kế kiến trúc công trình 03/4/2023 - 03/4/2033 142/QĐ-SXD 03/04/2023
25 - Họ tên: HỒ NHÂN TÂM
- Ngày tháng năm sinh: 11/12/1978
- Số CMTND/CCCD: 089078018026
- Cấp ngày: 06/7/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000025 Thiết kế kiến trúc công trình 29/6/2023 - 29/6/2033 295/QĐ-SXD 29/06/2023
26 - Họ tên: LÝ TRUNG QUÂN
- Ngày tháng năm sinh: 28/5/1979
- Số CMTND/CCCD: 089078018026
- Cấp ngày: 10/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000026 Thiết kế kiến trúc công trình 29/6/2023 - 29/6/2033 295/QĐ-SXD 29/06/2023
27 - Họ tên: ĐẶNG NHƯ HOÀNG
- Ngày tháng năm sinh: 30/10/1976
- Số CMTND/CCCD: 040076027815
- Cấp ngày: 11/3/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000027 Thiết kế kiến trúc công trình 29/6/2023 - 29/6/2033 295/QĐ-SXD 29/06/2023
28 - Họ tên: HỒ HỮU CƠ
- Ngày tháng năm sinh: 07/12/1989
- Số CMTND/CCCD: 089089029477
- Cấp ngày: 28/10/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000028 Thiết kế kiến trúc công trình 29/6/2023 - 29/6/2033 295/QĐ-SXD 29/06/2023
29 - Họ tên: NGUYỄN HẢI ĐĂNG
- Ngày tháng năm sinh: 21/7/1990
- Số CMTND/CCCD: 089090019599
- Cấp ngày: 10/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000029 Thiết kế kiến trúc công trình 29/6/2023 - 29/6/2033 295/QĐ-SXD 29/06/2023
30 - Họ tên: MAI QUANG ĐÁNG
- Ngày tháng năm sinh: 22/10/1982
- Số CMTND/CCCD: 089082013388
- Cấp ngày: 25/12/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000030 Thiết kế kiến trúc công trình 29/6/2023 - 29/6/2033 295/QĐ-SXD 29/06/2023
31 - Họ tên: TRẦN CHÍNH TRUNG
- Ngày tháng năm sinh: 05/12/1984
- Số CMTND/CCCD: 089084016690
- Cấp ngày: 04/8/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000031 Thiết kế kiến trúc công trình 24/7/2023 - 24/7/2033 337/QĐ-SXD 24/07/2023
32 - Họ tên: NGUYỄN BẢO TOÀN
- Ngày tháng năm sinh: 14/10/1981
- Số CMTND/CCCD: 089081006354
- Cấp ngày: 19/02/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000032 Thiết kế kiến trúc công trình 18/8/2023 - 18/8/2033 376/QĐ-SXD 18/08/2023
33 - Họ tên: NGUYỄN THANH TÙNG
- Ngày tháng năm sinh: 23/10/1981
- Số CMTND/CCCD: 084081005089
- Cấp ngày: 11/01/2023 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000033 Thiết kế kiến trúc công trình 22/8/2023 - 22/8/2033 387/QĐ-SXD 22/08/2023
34 - Họ tên: ĐẶNG NGỌC QUI
- Ngày tháng năm sinh: 17/9/1991
- Số CMTND/CCCD: 089091022339
- Cấp ngày: 22/11/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000034 Thiết kế kiến trúc công trình 25/9/2023 - 25/9/2033 440/QĐ-SXD 25/09/2023
35 - Họ tên: NGUYỄN ANH HUY
- Ngày tháng năm sinh: 22/5/1989
- Số CMTND/CCCD: 087089020334
- Cấp ngày: 22/11/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000035 Thiết kế kiến trúc công trình 10/10/2023 - 10/10/2033 466/QĐ-SXD 10/10/2023
36 - Họ tên: NGUYỄN TRẦN NAM DŨNG
- Ngày tháng năm sinh: 01/12/1984
- Số CMTND/CCCD: 089084014065
- Cấp ngày: 28/01/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000036 Thiết kế kiến trúc công trình 11/10/2023 - 11/10/2033 468/QĐ-SXD 11/10/2023
37 - Họ tên: LÝ VIỆT DŨNG
- Ngày tháng năm sinh: 17/3/1960
- Số CMTND/CCCD: 089060002564
- Cấp ngày: 22/12/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Đại học 5,5 năm
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000037 Thiết kế kiến trúc công trình 11/10/2023 - 11/10/2033 470/QĐ-SXD 11/10/2023
38 - Họ tên: ĐỖ MINH TUẤN
- Ngày tháng năm sinh: 26/01/1996
- Số CMTND/CCCD: 087096001456
- Cấp ngày: 22/4/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000038 Thiết kế kiến trúc công trình 17/10/2023 - 17/10/2033 484/QĐ-SXD 17/10/2023
39 - Họ tên: NGUYỄN THỊ THÙY AN
- Ngày tháng năm sinh: 30/9/1997
- Số CMTND/CCCD: 093197006185
- Cấp ngày: 24/02/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000039 Thiết kế kiến trúc công trình 31/10/2023 - 31/10/2033 508/QĐ-SXD 31/10/2023
40 - Họ tên: NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
- Ngày tháng năm sinh: 08/01/1986
- Số CMTND/CCCD: 089186000575
- Cấp ngày: 06/11/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000040 Thiết kế kiến trúc công trình 06/11/2023 - 16/11/2033 512/QĐ-SXD 06/11/2023
41 - Họ tên: LÝ TRUNG TÍN
- Ngày tháng năm sinh: 17/8/1994
- Số CMTND/CCCD: 089094021558
- Cấp ngày: 13/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000041 Thiết kế kiến trúc công trình 08/12/2023 - 08/12/2033 579/QĐ-SXD 08/12/2023
42 - Họ tên: BÙI CHÂU DŨNG
- Ngày tháng năm sinh: 08/8/1986
- Số CMTND/CCCD: 089086025215
- Cấp ngày: 02/5/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000042 Thiết kế kiến trúc công trình 11/01/2024 - 11/01/2034 20/QĐ-SXD 11/01/2024
43 - Họ tên: LÊ ANH ĐỨC
- Ngày tháng năm sinh: 23/7/1990
- Số CMTND/CCCD: 089090014224
- Cấp ngày: 16/9/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
ANG-00000043 Thiết kế kiến trúc công trình 19/01/2024 - 19/01/2034 37/QĐ-SXD 19/01/2024
             


Nguồn : Sở Xây dựng tỉnh An Giang

Tài Liệu đính kèm:Tải về

Công khai thông tin cá nhân hành nghề kiến trúc giai đoạn 2021-2024

Văn bản mới

  • Quy định về phân cấp tổ chức lập quy hoạch chung đô thị mới có quy mô dân số dự báo tương đương đô thị loại III trở lên
  • Ban hành Hệ thống chỉ tiêu thống kê ngành Xây dựng.
  • Sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng.
  • Quyết định ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Xây dựng tỉnh An Giang
  • Quyết định số 04/2022/QĐ-UBND
  • Thông tư số 09/2021/TT-BXD
  • Thông tin tiếp nhận PAKN về TTHC
    Sở Xây dựng
    (0296)3975.567
    soxaydung@angiang.gov.vn
    Tổ kiểm tra công vụ
    02963.957.049 - 0378.247.247
    kiemtracongvu@angiang.gov.vn
    Phòng Kiểm Soát TTHC
    02963.957.006
    thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
  • Đường dây nóng
    Sở Xây dựng
    (0296)3975.567
    soxaydung@angiang.gov.vn
  • Người phát ngôn
    Nguyễn Quốc Cường
    Giám đốc Sở
    02963.957.006
    nqcuong@angiang.gov.vn