Stt |
Thông tin cá nhân |
Thông tin chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
Quyết định cấp của Sở Xây dựng An Giang |
Số Chứng chỉ |
Lĩnh vực |
Thời hạn |
Số Quyết định |
Ngày cấp |
1 |
- Họ tên: NGUYỄN VĂN SỸ
- Ngày tháng năm sinh: 24/9/1967
- Số CMTND/CCCD: 350828228
- Cấp ngày: 11/11/2017 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000001 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
22/10/2021 - 22/10/2031 |
408/QĐ-SXD |
22/10/2021 |
2 |
- Họ tên: NGUYỄN HIỀN NHÂN
- Ngày tháng năm sinh: 03/3/1987
- Số CMTND/CCCD: 351812613
- Cấp ngày: 11/11/2017 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000002 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
19/01/2022 - 19/01/2032 |
11/QĐ-SXD |
19/01/2022 |
3 |
- Họ tên: TÂN THANH PHÁT
- Ngày tháng năm sinh: 14/4/1968
- Số CMTND/CCCD: 089068002173
- Cấp ngày: 18/01/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000003 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
01/03/2022 - 01/03/2032 |
55/QĐ-SXD |
01/03/2022 |
4 |
- Họ tên: TRẦN THỊ MỸ HẠNH
- Ngày tháng năm sinh: 30/8/1968
- Số CMTND/CCCD: 089168002273
- Cấp ngày: 18/01/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000004 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
01/03/2022 - 01/03/2033 |
55/QĐ-SXD |
01/03/2022 |
5 |
- Họ tên: TRẦN VĂN MẾN
- Ngày tháng năm sinh: 08/6/1967
- Số CMTND/CCCD: 087067009894
- Cấp ngày: 15/11/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000005 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
14/4/2022 - 14/4/2032 |
97/QĐ-SXD |
14/04/2022 |
6 |
- Họ tên: PHAN THỊ MỸ XUYÊN
- Ngày tháng năm sinh: 13/01/1995
- Số CMTND/CCCD: 352321912
- Cấp ngày: 12/7/2011 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000006 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
26/4/2022 - 26/4/2032 |
112/QĐ-SXD |
26/04/2022 |
7 |
- Họ tên: PHAN HẬU GIANG
- Ngày tháng năm sinh: 16/12/1991
- Số CMTND/CCCD: 089091021047
- Cấp ngày: 10/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000007 |
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thẩm tra thiết kế kiến trúc |
26/4/2022 - 26/4/2032 |
112/QĐ-SXD |
26/04/2022 |
8 |
- Họ tên: NGUYỄN NGỌC MINH TÂM
- Ngày tháng năm sinh: 30/3/1979
- Số CMTND/CCCD: 351224114
- Cấp ngày: 15/7/2019 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000008 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
05/5/2022 - 05/5/2032 |
124/QĐ-SXD |
05/05/2022 |
9 |
- Họ tên: PHẠM NGỌC QUÝ
- Ngày tháng năm sinh: 22/9/1995
- Số CMTND/CCCD: 331744935
- Cấp ngày: 16/01/2011 tại Tỉnh Vĩnh Long
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000009 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
26/5/2022 - 26/5/2032 |
163/QĐ-SXD |
26/05/2022 |
10 |
- Họ tên: NGUYỄN TRÚC NGUYÊN
- Ngày tháng năm sinh: 21/10/1987
- Số CMTND/CCCD: 351785658
- Cấp ngày: 10/8/2018 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng TP.HCM
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000010 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
20/6/2022 - 206/2032 |
201/QĐ-SXD |
20/06/2022 |
11 |
- Họ tên: LƯƠNG HOÀNG NGHĨA
- Ngày tháng năm sinh: 21/01/1990
- Số CMTND/CCCD: 351835522
- Cấp ngày: 28/9/2018 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000011 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
29/6/2022 - 29/6/2032 |
220/QĐ-SXD |
29/06/2022 |
12 |
- Họ tên: TRẦN PHƯỚC NHÂN
- Ngày tháng năm sinh: 13/4/1996
- Số CMTND/CCCD: 352283936
- Cấp ngày: 16/11/2010 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000012 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
12/7/2022 - 12/7/2032 |
239/QĐ-SXD |
12/07/2022 |
13 |
- Họ tên: MAI ANH DŨNG
- Ngày tháng năm sinh: 24/6/1957
- Số CMTND/CCCD: 351968581
- Cấp ngày: 28/9/2020 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: 05 năm
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000013 |
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị |
08/8/2022 - 08/8/2032 |
300/QĐ-SXD |
08/08/2022 |
14 |
- Họ tên: NGUYỄN THỊ THẢO NHI
- Ngày tháng năm sinh: 26/01/1995
- Số CMTND/CCCD: 341841564
- Cấp ngày: 03/7/2012 tại Tỉnh Đồng Tháp
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: 05 năm
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000014 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
02/8/2022 - 02/8/2032 |
285/QĐ-SXD |
02/08/2022 |
15 |
- Họ tên: TRẦN MINH KIÊN
- Ngày tháng năm sinh: 15/01/1993
- Số CMTND/CCCD: 352201093
- Cấp ngày: 31/12/2016 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng
- Hệ đào tạo: 05 năm
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000015 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
15/8/2022 - 15/8/2032 |
308/QĐ-SXD |
15/08/2022 |
16 |
- Họ tên: NGUYỄN CHÍ HIỀN
- Ngày tháng năm sinh: 06/01/1987
- Số CMTND/CCCD: 351820485
- Cấp ngày: 03/01/2012 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: 05 năm
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000016 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
22/8/2022 - 22/8/2032 |
321/QĐ-SXD |
22/08/2022 |
17 |
- Họ tên: PHAN HẬU GIANG
- Ngày tháng năm sinh: 16/12/1991
- Số CMTND/CCCD: 089091021047
- Cấp ngày: 10/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000017 |
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan |
24/10/2022 - 24/10/2032 |
430/QĐ-SXD |
24/10/2022 |
18 |
- Họ tên: LÊ THỊ ANH THƯ
- Ngày tháng năm sinh: 27/9/1995
- Số CMTND/CCCD: 341841254
- Cấp ngày: 06/11/2022 tại Tỉnh Đồng Tháp
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000018 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
22/11/2022 - 22/11/2032 |
493/QĐ-SXD |
22/11/2022 |
19 |
- Họ tên: HUỲNH VĂN KHƯƠNG
- Ngày tháng năm sinh: 10/10/1958
- Số CMTND/CCCD: 089058005327
- Cấp ngày: 09/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: 05 năm 6 tháng
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000019 |
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất |
12/12/2022 - 12/12/2032 |
538/QĐ-SXD |
12/12/2022 |
20 |
- Họ tên: NGUYỄN THỊ THANH ĐIỆP
- Ngày tháng năm sinh: 21/10/1993
- Số CMTND/CCCD: 060193002556
- Cấp ngày: 19/4/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000020 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
19/12/2022 - 19/12/2032 |
559/QĐ-SXD |
19/12/2022 |
21 |
- Họ tên: NGÔ NGỌC KHẢI
- Ngày tháng năm sinh: 10/5/1961
- Số CMTND/CCCD: 351468700
- Cấp ngày: 03/9/2015 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo:Dài hạn 05 năm
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000021 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
22/12/2022 - 22/12/2032 |
563/QĐ-SXD |
22/12/2022 |
22 |
- Họ tên: NGUYỄN QUANG LẠC LONG
- Ngày tháng năm sinh: 12/7/1969
- Số CMTND/CCCD: 089069018237
- Cấp ngày: 13/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000022 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
27/12/2022 - 27/12/2032 |
576/QĐ-SXD |
27/12/2022 |
23 |
- Họ tên: NGUYỄN THANH QUẾ
- Ngày tháng năm sinh: 20/8/1957
- Số CMTND/CCCD: 351989355
- Cấp ngày: 06/01/2021 tại Tỉnh An Giang
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: 05 năm rưỡi
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000023 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
27/3/2023 - 27/3/2033 |
130/QĐ-SXD |
27/03/2023 |
24 |
- Họ tên: PHẠM THANH SƠN
- Ngày tháng năm sinh: 01/02/1969
- Số CMTND/CCCD: 080069015224
- Cấp ngày: 16/12/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000024 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
03/4/2023 - 03/4/2033 |
142/QĐ-SXD |
03/04/2023 |
25 |
- Họ tên: HỒ NHÂN TÂM
- Ngày tháng năm sinh: 11/12/1978
- Số CMTND/CCCD: 089078018026
- Cấp ngày: 06/7/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Tại chức
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000025 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
29/6/2023 - 29/6/2033 |
295/QĐ-SXD |
29/06/2023 |
26 |
- Họ tên: LÝ TRUNG QUÂN
- Ngày tháng năm sinh: 28/5/1979
- Số CMTND/CCCD: 089078018026
- Cấp ngày: 10/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000026 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
29/6/2023 - 29/6/2033 |
295/QĐ-SXD |
29/06/2023 |
27 |
- Họ tên: ĐẶNG NHƯ HOÀNG
- Ngày tháng năm sinh: 30/10/1976
- Số CMTND/CCCD: 040076027815
- Cấp ngày: 11/3/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000027 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
29/6/2023 - 29/6/2033 |
295/QĐ-SXD |
29/06/2023 |
28 |
- Họ tên: HỒ HỮU CƠ
- Ngày tháng năm sinh: 07/12/1989
- Số CMTND/CCCD: 089089029477
- Cấp ngày: 28/10/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000028 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
29/6/2023 - 29/6/2033 |
295/QĐ-SXD |
29/06/2023 |
29 |
- Họ tên: NGUYỄN HẢI ĐĂNG
- Ngày tháng năm sinh: 21/7/1990
- Số CMTND/CCCD: 089090019599
- Cấp ngày: 10/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000029 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
29/6/2023 - 29/6/2033 |
295/QĐ-SXD |
29/06/2023 |
30 |
- Họ tên: MAI QUANG ĐÁNG
- Ngày tháng năm sinh: 22/10/1982
- Số CMTND/CCCD: 089082013388
- Cấp ngày: 25/12/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000030 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
29/6/2023 - 29/6/2033 |
295/QĐ-SXD |
29/06/2023 |
31 |
- Họ tên: TRẦN CHÍNH TRUNG
- Ngày tháng năm sinh: 05/12/1984
- Số CMTND/CCCD: 089084016690
- Cấp ngày: 04/8/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000031 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
24/7/2023 - 24/7/2033 |
337/QĐ-SXD |
24/07/2023 |
32 |
- Họ tên: NGUYỄN BẢO TOÀN
- Ngày tháng năm sinh: 14/10/1981
- Số CMTND/CCCD: 089081006354
- Cấp ngày: 19/02/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000032 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
18/8/2023 - 18/8/2033 |
376/QĐ-SXD |
18/08/2023 |
33 |
- Họ tên: NGUYỄN THANH TÙNG
- Ngày tháng năm sinh: 23/10/1981
- Số CMTND/CCCD: 084081005089
- Cấp ngày: 11/01/2023 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000033 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
22/8/2023 - 22/8/2033 |
387/QĐ-SXD |
22/08/2023 |
34 |
- Họ tên: ĐẶNG NGỌC QUI
- Ngày tháng năm sinh: 17/9/1991
- Số CMTND/CCCD: 089091022339
- Cấp ngày: 22/11/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000034 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
25/9/2023 - 25/9/2033 |
440/QĐ-SXD |
25/09/2023 |
35 |
- Họ tên: NGUYỄN ANH HUY
- Ngày tháng năm sinh: 22/5/1989
- Số CMTND/CCCD: 087089020334
- Cấp ngày: 22/11/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000035 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
10/10/2023 - 10/10/2033 |
466/QĐ-SXD |
10/10/2023 |
36 |
- Họ tên: NGUYỄN TRẦN NAM DŨNG
- Ngày tháng năm sinh: 01/12/1984
- Số CMTND/CCCD: 089084014065
- Cấp ngày: 28/01/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000036 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
11/10/2023 - 11/10/2033 |
468/QĐ-SXD |
11/10/2023 |
37 |
- Họ tên: LÝ VIỆT DŨNG
- Ngày tháng năm sinh: 17/3/1960
- Số CMTND/CCCD: 089060002564
- Cấp ngày: 22/12/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Đại học 5,5 năm
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000037 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
11/10/2023 - 11/10/2033 |
470/QĐ-SXD |
11/10/2023 |
38 |
- Họ tên: ĐỖ MINH TUẤN
- Ngày tháng năm sinh: 26/01/1996
- Số CMTND/CCCD: 087096001456
- Cấp ngày: 22/4/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000038 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
17/10/2023 - 17/10/2033 |
484/QĐ-SXD |
17/10/2023 |
39 |
- Họ tên: NGUYỄN THỊ THÙY AN
- Ngày tháng năm sinh: 30/9/1997
- Số CMTND/CCCD: 093197006185
- Cấp ngày: 24/02/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Xây dựng Miền Tây
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000039 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
31/10/2023 - 31/10/2033 |
508/QĐ-SXD |
31/10/2023 |
40 |
- Họ tên: NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
- Ngày tháng năm sinh: 08/01/1986
- Số CMTND/CCCD: 089186000575
- Cấp ngày: 06/11/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Văn Lang
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000040 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
06/11/2023 - 16/11/2033 |
512/QĐ-SXD |
06/11/2023 |
41 |
- Họ tên: LÝ TRUNG TÍN
- Ngày tháng năm sinh: 17/8/1994
- Số CMTND/CCCD: 089094021558
- Cấp ngày: 13/8/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000041 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
08/12/2023 - 08/12/2033 |
579/QĐ-SXD |
08/12/2023 |
42 |
- Họ tên: BÙI CHÂU DŨNG
- Ngày tháng năm sinh: 08/8/1986
- Số CMTND/CCCD: 089086025215
- Cấp ngày: 02/5/2021 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000042 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
11/01/2024 - 11/01/2034 |
20/QĐ-SXD |
11/01/2024 |
43 |
- Họ tên: LÊ ANH ĐỨC
- Ngày tháng năm sinh: 23/7/1990
- Số CMTND/CCCD: 089090014224
- Cấp ngày: 16/9/2022 tại Cục CS QLHCVTTXH
- Quốc tịch: Việt Nam
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng TP.HCM
- Hệ đào tạo: Chính quy
- Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
ANG-00000043 |
Thiết kế kiến trúc công trình |
19/01/2024 - 19/01/2034 |
37/QĐ-SXD |
19/01/2024 |
|
|
|
|
|
|
|