1 |
1.002572.000.00.00.H01 |
|
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản |
Sở Xây dựng |
Kinh doanh bất động sản |
2 |
1.007750.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
3 |
1.002701.000.00.00.H01 |
|
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh |
Sở Xây dựng |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
4 |
1.003011.000.00.00.H01 |
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh |
Sở Xây dựng |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
5 |
1.002625.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản |
Sở Xây dựng |
Kinh doanh bất động sản |
6 |
1.010009.000.00.00.H01 |
|
Công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư) |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
7 |
1.007762.000.00.00.H01 |
|
Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
8 |
1.007763.000.00.00.H01 |
|
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
9 |
1.007764.000.00.00.H01 |
|
Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
10 |
1.007765.000.00.00.H01 |
|
Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
11 |
1.007766.000.00.00.H01 |
|
Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
12 |
1.010747.000.00.00.H01 |
|
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư |
Sở Xây dựng |
Kinh doanh bất động sản |
13 |
1.007767.000.00.00.H01 |
|
Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
14 |
1.009975.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
15 |
1.007748.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
16 |
1.006876.000.00.00.H01 |
|
Công nhận điều chỉnh hạng nhà chung cư |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
17 |
2.001116.H01 |
|
Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương |
Sở Xây dựng |
Giám định tư pháp |
18 |
1.009988.000.00.00.H01 |
|
Cấp chứng chỉ năng lực lần đầu hoạt động xây dựng hạng II, hạng III |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
19 |
1.009989.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng): |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
20 |
1.009991.000.00.00.H01 |
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
21 |
1.009987.000.00.00.H01 |
|
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
22 |
1.009983.000.00.00.H01 |
|
Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
23 |
1.009984.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng): |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
24 |
1.009990.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp) |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
25 |
1.009986.000.00.00.H01 |
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
26 |
1.009980.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
27 |
1.011675.H01 |
|
Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương |
Sở Xây dựng |
Giám định tư pháp |
28 |
1.002693.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh |
Sở Xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
29 |
1.006873.000.00.00.H01 |
|
Công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
30 |
1.010005.000.00.00.H01 |
|
Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
31 |
1.010006.000.00.00.H01 |
|
Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề với nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
32 |
1.010007.000.00.00.H01 |
|
Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại Khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP |
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở |
33 |
1.008432.000.00.00.H01 |
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh |
Sở Xây dựng |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
34 |
1.008891.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
Sở Xây dựng |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
35 |
1.008989.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). |
Sở Xây dựng |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
36 |
1.008990.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề |
Sở Xây dựng |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
37 |
1.008991.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
Sở Xây dựng |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
38 |
1.008992.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam |
Sở Xây dựng |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
39 |
1.008993.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam |
Sở Xây dựng |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
40 |
1.009788.000.00.00.H01 |
|
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. |
Sở Xây dựng |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
41 |
1.009791.000.00.00.H01 |
|
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) |
Sở Xây dựng |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
42 |
1.009794.H01 |
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương |
Sở Xây dựng |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
43 |
1.011769.H01 |
|
Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng |
Sở Xây dựng |
Quản lý công sản |
44 |
1.009928.000.00.00.H01 |
|
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
45 |
1.009936.000.00.00.H01 |
|
Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
46 |
1.009981.000.00.00.H01 |
|
Điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
47 |
1.009982.000.00.00.H01 |
|
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
48 |
1.009985.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (do lỗi của cơ quan cấp) |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
49 |
1.009972.000.00.00.H01 |
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
50 |
1.009973.000.00.00.H01 |
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
51 |
1.009978.000.00.00.H01 |
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
52 |
1.009979.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
53 |
1.009974.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
54 |
1.009976.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
55 |
1.009977.000.00.00.H01 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): |
Sở Xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
56 |
1.011705.H01 |
|
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) |
Sở Xây dựng |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
57 |
1.011708.H01 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) |
Sở Xây dựng |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
58 |
1.011710.H01 |
|
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) |
Sở Xây dựng |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
59 |
1.011711.H01 |
|
Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) |
Sở Xây dựng |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
60 |
1.006871.000.00.00.H01 |
|
Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng |
Sở Xây dựng |
Vật liệu xây dựng |